Từ "đính hôn" trong tiếng Việt có nghĩa là một giao ước giữa hai người để xác định rằng họ sẽ trở thành vợ chồng trong tương lai. Đây là một bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho hôn nhân. Thông thường, lễ đính hôn sẽ được tổ chức để công nhận sự kết hợp này và có thể có sự tham gia của gia đình và bạn bè.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "Hai người đã đính hôn với nhau." (Nghĩa là họ đã quyết định sẽ kết hôn trong tương lai.)
Sử dụng trong lễ hội: "Lễ đính hôn của họ được tổ chức rất trang trọng." (Điều này có nghĩa là buổi lễ diễn ra với nhiều nghi thức và sự tôn trọng.)
Câu nâng cao: "Sau khi đính hôn, họ bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới." (Nghĩa là sau khi đã có sự cam kết, họ sẽ bắt đầu kế hoạch cho hôn lễ chính thức.)
Các biến thể của từ:
Đính hôn: Hiểu là cam kết, thỏa thuận để kết hôn.
Hôn ước: Đây là thuật ngữ tương đương với "đính hôn," nhưng thường mang tính chất trang trọng hơn.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
Hôn nhân: Đây là giai đoạn chính thức sau khi đính hôn, khi hai người đã kết hôn.
Kết hôn: Cũng có nghĩa là trở thành vợ chồng, nhưng là giai đoạn sau đính hôn.
Tình yêu: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, tình yêu thường là lý do dẫn đến việc đính hôn.
Lưu ý:
"Đính hôn" không giống với "hôn nhân." Đính hôn chỉ là một bước trước khi chính thức kết hôn.
Trong văn hóa Việt Nam, đính hôn thường được tổ chức với nhiều nghi lễ và có sự tham gia của cả hai gia đình.
Kết luận:
"Đính hôn" là một thuật ngữ quan trọng trong văn hóa hôn nhân của người Việt, biểu thị cho sự cam kết của hai người sẽ trở thành vợ chồng.